--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vật thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vật thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vật thể
+ noun
body, object
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
vật thể
:
body, object
+
demented
:
điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lênto be demented; to become demented điên, mất trí, loạn tríit will drive me demented cái đó làm cho tôi phát điên lên
+
canvass
:
cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
+
common lettuce
:
cây xà lách hay rau diếp.
+
classical music
:
âm nhạc cổ điển.